TThông số kỹ thuật chung
– Công suất dự phòng: 2500 kVA/ 2000 kW
– Công suất liên tục: 2250 kVA/ 1800 kW
– Điện áp: 220/380V, 3pha – 4 dây
– Tần số: 50Hz
– Hệ số cosf: 0.8
– Khối lượng máy trần: 16.690 kg
– Khối lượng máy có vỏ:
– Kích thước máy trần (DxRxC): 6170mm x 2500mm x 3110mm
– Kích thước máy có vỏ (DxRxC):
Động cơ
– Nhà sản xuất: Cummins
– Model: QSK60-G8
– Số xy lanh: 16 xy lanh hình V
– Đường kính x hành trình piston: 159 mm x 190 mm
– Dung tích xy lanh: – Lít
– Tỷ số nén: 14.5:1
– Công suất tối đa: 2145 kW
– Dung tích dầu bôi trơn: 176 Lít
– Kiểu làm mát: Làm mát bằng gió kết hợp với quạt gió đầu trục
– Dung tích nước làm mát: 492 Lít bao gồm cả két nước
– Tốc độ vòng quay: 1500 vòng/ phút
– Loại điều tốc: Điện tử
– Nhiên liệu sử dụng: Diesel
– Khởi động: Ắc quy 24V
– Tiêu thụ nhiên liệu tại công suất liên tục:
100% tải: 446 Lít
75% tải: 336 Lít
50% tải: 232 Lít
25% tải: 133 Lít
Đầu phát điện
– Sử dụng đầu phát Stamford (Anh) hoặc MeccAlte (Ý), Leroysomer (Pháp)
– Loại 4 cực, không chổi than, tự kích từ
– Cấp cách điện: cấp H
– Cấp bảo vệ: IP23
Bảng điều khiển
Tổ máy phát điện Cummins C2500D5A sử dụng bảng điều khiển PCC được sản xuất tại Anh Quốc hoặc DeepSea
Với chức năng hiện thị:
Tốc độ động cơ, áp suất nhớt, nhiệt độ nước làm mát
Mức nhiên liệu
Điện áp bình ắc quy, điện áp lưới, điện áp các pha (L-L, L-N)
Tần số
Chức năng cảnh báo:
Tốc độ động cơ cao/ thấp
Áp suất nhớt cao/ thấp
Nhiệt độ nước làm mát cao/ thấp
Mức nhiên liệu thấp
Điện áp ắc quy thấp
Tần số cao/ thấp
Ngắn mạch, dừng khẩn cấp